请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 气头上
释义 气头上
[qìtóu·shang]
 nổi nóng; đang cơn giận dữ; trong cơn giận dữ。发怒的时候。
 他正在气头上,别人的话听不进去。
 cậu ấy đang trong cơn giận dữ, người khác nói không nghe đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 11:41:39