请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防护
释义 防护
[fánghù]
 phòng hộ; bảo vệ; che chở; phòng giữ。防备和保护。
 这些精密仪器在运输途中要严加防护。
 những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:04:18