请输入您要查询的越南语单词:
单词
防护
释义
防护
[fánghù]
phòng hộ; bảo vệ; che chở; phòng giữ。防备和保护。
这些精密仪器在运输途中要严加防护。
những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
随便看
跌份
跌倒
跌宕
跌宕昭彰
跌幅
跌打损伤
跌水
跌眼镜
跌脚捶胸
跌荡
跌落
跌足
跌跌撞撞
跌跌跄跄
跌跤
跌风
跎
跏
跏坐
跏趺
跐
跑
济助
济南
济困抚危
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 3:04:18