请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防盗
释义 防盗
[fángdào]
 phòng trộm cắp; chống trộm; đề phòng trộm cắp。防止坏人进行盗窃。
 防盗门
 cửa chống trộm
 节日期间要注意防火防盗。
 cần đề phòng hoả hoạn và trộm cắp trong ngày lễ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:07:32