请输入您要查询的越南语单词:
单词
防范
释义
防范
[fángfàn]
phòng bị; đề phòng; cảnh giới。防备;戒备。
对走私活动必须严加防范。
đối với những hoạt động buôn lậu cần phải gia tăng phòng bị.
随便看
躲难
躲风
躴
躴躿
躺
躺柜
躺椅
躿
軃
軏
軱
軻
軿
輀
輂
輋
輗
輚
輣
輨
輫
輮
輲
輴
輶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:53:04