请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 防除
释义 防除
[fángchú]
 phòng trừ; phòng và diệt (các loại sâu bọ có hại)。预防和消除(害虫等)。
 防除白蚁
 phòng trừ mối
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:35:51