请输入您要查询的越南语单词:
单词
逆境
释义
逆境
[nìjìng]
nghịch cảnh; cảnh ngộ trái ngang; hoàn cảnh không may。不顺利的境遇。
人生最严峻的考验,常常不在逆境之中,而在成功之后。
Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
随便看
喝
喝令
喝倒彩
喝叱
喝墨水
喝彩
喝西北风
喝道
喝醉
喝问
喝闷酒
喟
喟叹
喟然
喤
喧
喧哗
喧嚣
喧嚷
喧宾夺主
喧扰
喧腾
喧闹
喧阗
喨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 3:11:16