请输入您要查询的越南语单词:
单词
逆境
释义
逆境
[nìjìng]
nghịch cảnh; cảnh ngộ trái ngang; hoàn cảnh không may。不顺利的境遇。
人生最严峻的考验,常常不在逆境之中,而在成功之后。
Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
随便看
笃学
笃守
笃定
笃实
笃志
笃挚
笃爱
笃病
笃行
笃诚
笄
笆
笆斗
笆篓
笆篱
笆篱子
笈
笊
笋
笋瓜
笋鸡
车驾
轧
轧机
轧花机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 6:32:51