请输入您要查询的越南语单词:
单词
透亮
释义
透亮
[tòuliàng]
1. sáng; sáng sủa; trong suốt。明亮。
这间房子又向阳,又透亮。
căn phòng này vừa hướng về mặt trời, vừa sáng sủa.
2. hiểu rõ; rõ。明白。
经你这么一说,我心里就透亮了。
anh nói như vậy, tôi đã hiểu rồi.
随便看
肥料
肥水
肥沃
肥源
肥煤
肥田
肥田粉
肥瘦儿
肥皂
肥硕
肥缺
肥美
肥肉
肥肠
肥育
肥胖
肥鲜
肩
肩墙
肩头
肩宽
肩带
肩披
肩摩毂击
肩摩踵接
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:11:10