请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 透亮
释义 透亮
[tòuliàng]
 1. sáng; sáng sủa; trong suốt。明亮。
 这间房子又向阳,又透亮。
 căn phòng này vừa hướng về mặt trời, vừa sáng sủa.
 2. hiểu rõ; rõ。明白。
 经你这么一说,我心里就透亮了。
 anh nói như vậy, tôi đã hiểu rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:58:33