请输入您要查询的越南语单词:
单词
透亮
释义
透亮
[tòuliàng]
1. sáng; sáng sủa; trong suốt。明亮。
这间房子又向阳,又透亮。
căn phòng này vừa hướng về mặt trời, vừa sáng sủa.
2. hiểu rõ; rõ。明白。
经你这么一说,我心里就透亮了。
anh nói như vậy, tôi đã hiểu rồi.
随便看
周身
周转
周边
周遭
呫
呰
呱
呱呱
呱呱叫
呱呱坠地
呱哒
呱唧
呱嗒
呱嗒板儿
呲
味
味同嚼蜡
味精
味素
味蕾
味觉
味觉器
味道
呵
呵呵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:31:29