请输入您要查询的越南语单词:
单词
祸害
释义
祸害
[huò·hai]
1. tai hoạ; tai vạ; tai hại。祸事。
黄河在历史上经常引起祸害。
trong lịch sử, sông Hoàng Hà thường gây nên tai hoạ.
2. gây tai vạ (người hoặc vật)。引起灾难的人或事物。
3. tổn hại; tổn thất; phá hoại。损害;损坏。
野猪祸害了一大片庄稼。
heo rừng phá hoại một đám lớn hoa màu.
随便看
纞
纠
纠偏
纠合
纠察
纠正
纠纷
纠结
纠缠
纠葛
纠集
纡
纡回
纡徐
红
红不棱登
红与黑
红事
红云
红人
红光满面
红军
红净
红利
木乃伊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:46:21