请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 禀性
释义 禀性
[bǐngxìng]
 bản tính; tính trời sinh; bản chất; tính nết sẵn có từ khi mới sinh ra đời。本性。
 禀性纯厚。
 bản tính thuần hậu, chất phác
 江山易改,禀性难移。
 giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 2:00:36