请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 禁得起
释义 禁得起
[jīnde·qǐ]
 chịu nổi; chịu được; chịu đựng được。承受得住(多用于人)。
 青年人要禁得起艰苦环境的考验。
 thanh niên phải chịu được thử thách trong hoàn cảnh gian khổ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 4:02:08