请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 波折
释义 波折
[bōzhé]
 trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầm。事情进行中所发生的曲折,有遭受困难或打击的意思。
 经过许多波折,总算闯过了这一关。
 qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
 几经波折,养殖场终于办起来了。
 trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:10:19