请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hú]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 8
Hán Việt: HỒ
 1. vòng cung。圆周上任意两点间的部分。
 2. cung; cái cung (thời xưa)。古代指弓。
 弦木为弧(用弦绷在树枝上做成弓)。
 uốn cong cành cây làm cung.
Từ ghép:
 弧度 ; 弧光 ; 弧光灯
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 9:40:26