请输入您要查询的越南语单词:
单词
离开
释义
离开
[líkāi]
rời khỏi; tách khỏi; ly khai。跟人、物或地方分开。
离得开。
tách khỏi; tách ra được.
离不开。
không tách khỏi; tách ra không được.
鱼离开了水就不能活。
cá mà rời khỏi nước thì sẽ chết.
他已 经离开北京了。
anh ấy đã rời xa Bắc Kinh rồi.
随便看
脔割
脖
脖子
脖颈儿
脖颈子
脗
脘
脚
脚下
脚丫子
脚位
脚光
脚凳
脚力
脚劲
脚印
脚后跟
脚垫
脚夫
脚子油
脚孤拐
脚尖
脚底
脚底板
脚弓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:48:09