请输入您要查询的越南语单词:
单词
离开
释义
离开
[líkāi]
rời khỏi; tách khỏi; ly khai。跟人、物或地方分开。
离得开。
tách khỏi; tách ra được.
离不开。
không tách khỏi; tách ra không được.
鱼离开了水就不能活。
cá mà rời khỏi nước thì sẽ chết.
他已 经离开北京了。
anh ấy đã rời xa Bắc Kinh rồi.
随便看
泛泛
泛泛而谈
泛滥
泛滥成灾
泛爱
泛神论
泛称
泛舟
泛览
泛论
泛读
泛酸
泛非洲主义
泛音
泜
泞
泠
泠泠
泠然
泡
泡子
泡影
泡桐
泡汤
泡沫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:03:39