请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 离职
释义 离职
[lízhí]
 1. tạm rời cương vị công tác。暂时离开职位。
 离职学习。
 tạm thời không công tác để đi học.
 2. rời khỏi (không trở lại cương vị công tác)。离开工作岗位,不再回来。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:46:48