请输入您要查询的越南语单词:
单词
离职
释义
离职
[lízhí]
1. tạm rời cương vị công tác。暂时离开职位。
离职学习。
tạm thời không công tác để đi học.
2. rời khỏi (không trở lại cương vị công tác)。离开工作岗位,不再回来。
随便看
景颇族
晰
晳
晴
晴和
晴天
晴天霹雳
晴朗
晴空
晶
晶体
晶体点阵
晶体管
晶状体
晶莹
晷
晹
智
智利
智力
智商
智囊
智多星
智慧
智术
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:46:48