请输入您要查询的越南语单词:
单词
秀丽
释义
秀丽
[xiùlì]
形
tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp。清秀美丽。
这个小姑娘生得十分秀丽。
cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.
秀丽的桂林山水。
sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
随便看
地下
水落石出
水落管
水葫芦
水葬
水蒸气
水蓼
水藻
水虱
水虿
水蚀
水蚤
水蛇
水蛇腰
水蛭
水蜘蛛
水蜜桃
水蜡虫
水螅
水表
水解
水貂
水路
水车
水车前
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:05