请输入您要查询的越南语单词:
单词
秀丽
释义
秀丽
[xiùlì]
形
tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp。清秀美丽。
这个小姑娘生得十分秀丽。
cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.
秀丽的桂林山水。
sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
随便看
硅钢
硇
硇洲
硇砂
硋
硌
硌窝儿
硎
硐
硒
硕
硕士
硕大无朋
硕望
硕果
硕果仅存
硖
硗
硗确
硗薄
硙
硚
硝
硝化
硝化甘油
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 9:16:48