请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 秀丽
释义 秀丽
[xiùlì]
 tú lệ; thanh tú đẹp đẽ; xinh đẹp。清秀美丽。
 这个小姑娘生得十分秀丽。
 cô bé này xinh đẹp thanh tú vô cùng.
 秀丽的桂林山水。
 sông núi Quế Lâm vô cùng thanh tú.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:05