请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (槨)
[guǒ]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: QUÁCH
 quách; cái quách (quan tài lớn chứa quan tài nhỏ thời xưa)。古代套在棺材外面的大棺材。
 棺椁
 quan quách (trong quan, ngoài quách)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:21:27