请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 构想
释义 构想
[gòuxiǎng]
 1. cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ。构思。
 构想巧妙
 cấu tứ khéo léo
 这部小说,构想和行文都不高明。
 bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
 2. ý tưởng。形成的想法。
 提出体制改革的构想。
 đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:45:14