请输入您要查询的越南语单词:
单词
构想
释义
构想
[gòuxiǎng]
1. cấu tứ; ý tứ; ý nghĩ; lối suy nghĩ。构思。
构想巧妙
cấu tứ khéo léo
这部小说,构想和行文都不高明。
bộ tiểu thuyết này, cấu tứ và hành văn đều không hay.
2. ý tưởng。形成的想法。
提出体制改革的构想。
đề ra ý tưởng thể chế cải cách.
随便看
针黹
针鼻儿
钉
钉书钉
钉头
钉子
钉子户
钉帽
钉是钉,铆是铆
钉梢
钉死
钉牢
钉耙
钉螺
钉锤
钉问
钉鞋
钉齿耙
钊
钋
钌
钍
钎
钎子
钏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 17:45:14