请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 修缮
释义 修缮
[xiūshàn]
 sửa chữa (công trình kiến trúc)。修理(建筑物)。
 修缮工程。
 sửa chữa công trình kiến trúc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:40:07