请输入您要查询的越南语单词:
单词
构成
释义
构成
[gòuchéng]
1. hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành。形成;造成。
眼镜由镜片和镜架构成
kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
违法情节轻微,还没有构成犯罪。
vi phạm pháp luật nhẹ, thì chưa trở thành tội phạm.
2. kết cấu。结构1.。
随便看
情爱
情状
情理
情由
情知
情窦初开
情绪
情网
情致
情节
情若手足
情话
情调
情谊
情趣
情郎
情随事迁
情面
惆
惆怅
惇
惊
惊人
惊动
惊厥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:22:59