请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 构成
释义 构成
[gòuchéng]
 1. hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành。形成;造成。
 眼镜由镜片和镜架构成
 kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
 违法情节轻微,还没有构成犯罪。
 vi phạm pháp luật nhẹ, thì chưa trở thành tội phạm.
 2. kết cấu。结构1.。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:12:48