请输入您要查询的越南语单词:
单词
途程
释义
途程
[túchéng]
lộ trình; con đường; đường; đường đi (thường dùng với ý ví von)。路程(多用于比喻)。
人类进化的途程
con đường tiến hoá của nhân loại.
革命的途程
con đường cách mạng
随便看
求助
求医
求同存异
求告
求和
求嗣
求婚
求学
求实
求情
求战
求援
求救
条令
条件
条件刺激
条件反射
条例
条分缕析
条子
条幅
条形码
条播
条文
条条框框
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:03:41