请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 途程
释义 途程
[túchéng]
 lộ trình; con đường; đường; đường đi (thường dùng với ý ví von)。路程(多用于比喻)。
 人类进化的途程
 con đường tiến hoá của nhân loại.
 革命的途程
 con đường cách mạng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:28:22