请输入您要查询的越南语单词:
单词
途程
释义
途程
[túchéng]
lộ trình; con đường; đường; đường đi (thường dùng với ý ví von)。路程(多用于比喻)。
人类进化的途程
con đường tiến hoá của nhân loại.
革命的途程
con đường cách mạng
随便看
茶房
茶托
茶旗
茶晶
茶末
茶枯
茶楼
茶毛虫
茶水
茶水摊
茶汤
茶汤壶
茶油
茶炊
茶点
茶盘
茶砖
茶碗
茶碱
茶社
茶精
茶素
茶缸子
茶色
茶花
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:28:22