请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 病灶
释义 病灶
[bìngzào]
 ổ bệnh; vùng nhiễm bệnh; tổ bệnh (bộ phận phát sinh bệnh trên cơ thể. Ví dụ như một phần của phổi bị vi trùng lao kết hạch làm tổn hại, bộ phận này gọi là ổ hạch lao)。有机体上发生病变的部分。例如肺的某一部分被结核菌破坏,这部 分就叫肺结核病灶。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:16:27