请输入您要查询的越南语单词:
单词
通令
释义
通令
[tōnglìng]
1. ra lệnh chung (cho một số địa phương)。把同一个命令发到若干地方。
通令全国
ra lệnh cho toàn quốc.
2. lệnh chung; mệnh lệnh chung。发到若干地方的同一个命令。
发出通令
phát lệnh chung; ra lệnh.
随便看
涑
涓
涓埃
涓涓
涓滴
涔
涔涔
涕
涕泪
涕零
涘
涛
涝
涝害
涝灾
涞
涟
涟洏
涟漪
涠
涡
涡流
涡虫
涡轮机
涢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:28