请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通令
释义 通令
[tōnglìng]
 1. ra lệnh chung (cho một số địa phương)。把同一个命令发到若干地方。
 通令全国
 ra lệnh cho toàn quốc.
 2. lệnh chung; mệnh lệnh chung。发到若干地方的同一个命令。
 发出通令
 phát lệnh chung; ra lệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:28