请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 横眉
释义 横眉
[héngméi]
 trừng mắt; quắc mắt; lông mày dựng ngược。形容怒目而视的样子。
 横眉竖眼
 trợn mắt nhìn trừng trừng.
 横眉冷对千夫指,俯首甘为孺子牛。
 quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 7:18:59