请输入您要查询的越南语单词:
单词
横眉
释义
横眉
[héngméi]
trừng mắt; quắc mắt; lông mày dựng ngược。形容怒目而视的样子。
横眉竖眼
trợn mắt nhìn trừng trừng.
横眉冷对千夫指,俯首甘为孺子牛。
quắc mắt coi khinh nghìn lực sĩ, cúi đầu làm ngựa đứa hài nhi.
随便看
螃蟹
螅
螈
螉
螋
融
融会
融会贯通
融化
融合
融和
融洽
融融
融解
螓
螗
螟
螟害
螟虫
螟蛉
螟蛾
螠
螣
螨
螫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/3 1:37:10