请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通例
释义 通例
[tōnglì]
 1. thường lệ; lệ thường; lệ chung。一般的情况;常规;惯例。
 星期日休息是学校的通例。
 chủ nhật nghỉ là lệ chung củ a trường học.
 2. quy luật chung; quy luật phổ biến。较普遍的规律。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:50:25