请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 管辖
释义 管辖
[guǎnxiá]
 quản hạt; quản lý; cai quản; thuộc quyền; dưới quyền。管理;统辖(人员、事务、区域、案件等)。
 管辖范围
 phạm vi quản lý
 直辖市由国务院直接管辖。
 thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:06:35