请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通天
释义 通天
[tōngtiān]
 1. chồng chất; tày trời; phi thường。上通于天,形容极大、极高。
 罪恶通天
 tội ác chồng chất; tộic ác tày trời.
 通天的本事
 bản lĩnh phi thường
 2. liên hệ trực tiếp cấp trên; quan hệ trực tiếp với cấp trên。指能直接同最高层的领导人取得联系。
 通天人物
 người liên hệ trực tiếp với cấp trên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 17:30:46