请输入您要查询的越南语单词:
单词
绝迹
释义
绝迹
[juéjì]
mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không còn xuất hiện; không thấy xuất hiện; không còn tăm hơi。断绝踪迹;完全不出现。
天花在我们这儿已经完全绝迹。
ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện.
随便看
穿山甲
穿廊
穿心
穿心莲
穿戴
穿房入户
穿扮
穿插
穿梭
穿甲弹
穿着
穿着打扮
穿着讲究
穿窬
穿红着绿
穿耳
穿行
穿衣镜
穿越
穿过
穿针
穿针引线
穿靴戴帽
穿鼻
窀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 15:25:24