请输入您要查询的越南语单词:
单词
绝迹
释义
绝迹
[juéjì]
mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không còn xuất hiện; không thấy xuất hiện; không còn tăm hơi。断绝踪迹;完全不出现。
天花在我们这儿已经完全绝迹。
ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện.
随便看
忠臣
忠良
忠言
忠言逆耳
忠诚
忠贞
忠顺
忡
忡忡
忣
忤
忤逆
忧
忧伤
忧心
忧心如焚
忧悒
忧患
忧惧
忧愁
忧愤
忧戚
忧烦
忧虑
忧郁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 9:58:07