请输入您要查询的越南语单词:
单词
绝迹
释义
绝迹
[juéjì]
mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không còn xuất hiện; không thấy xuất hiện; không còn tăm hơi。断绝踪迹;完全不出现。
天花在我们这儿已经完全绝迹。
ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện.
随便看
布衣之交
布衣韦带
布褐
布设
布谷
布达佩斯
布达拉宫
布道
布里奇波特
布防
布阵
布隆迪
布雷
布雷舰
布鲁塞尔
布鲁氏菌
帅
帆
帆具
帆布
帆布床
帆板
帆樯
帆篷
帆船
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 8:02:34