请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绝迹
释义 绝迹
[juéjì]
 mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không còn xuất hiện; không thấy xuất hiện; không còn tăm hơi。断绝踪迹;完全不出现。
 天花在我们这儿已经完全绝迹。
 ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:21:14