请输入您要查询的越南语单词:
单词
绷脸
释义
绷脸
[běngliǎn]
口
xị mặt; bĩu môi; trề môi; nhăn nhó (biểu thị không vui)。板着脸,表示不高兴.
他绷着脸,半天一句话也不说。
nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
随便看
顺心
顺手
顺手牵羊
顺服
顺次
顺民
顺水
顺水人情
顺水推舟
顺治
顺流
顺溜
顺理成章
顺畅
顺眼
顺竿儿爬
顺耳
顺脚
顺藤摸瓜
顺路
顺遂
顺道
顺风
顺风吹火
顺风耳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:40:37