请输入您要查询的越南语单词:
单词
汇集
释义
汇集
[huìjiì]
tụ tập; tập hợp; gom góp; tập trung; thu thập。聚集。也作会集。
汇集材料
tập hợp tài liệu
把资料汇集在一起研究。
đem tập hợp tư liệu lại nghiên cứu.
游行队伍从大街小巷汇集到天安门广场上。
đội du hành từ đường lớn hẻm nhỏ tập hợp trước quảng trường Thiên An Môn.
随便看
白壁无瑕
白夜
白天
白头
白头偕老
白头吟
白头如新
白头浪
白头翁
白头苍苍
白契
白婆
白嫩
白字
白宫
白山黑水
白带
白干儿
白开水
白手
白手起家
白报纸
白描
白搭
白文
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:02:35