请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǒng]
Bộ: 用 (甩) - Dụng
Số nét: 7
Hán Việt: DÕNG, DŨNG
 1. Dũng Giang (tên sông, ở tỉnh Chiết Giang, chảy qua Ninh Ba, Trung Quốc.)。甬江,在浙江,流经宁波。
 2. Dũng (tên gọi khác của Ninh Ba, Trung Quốc.)。宁波的别称。
Từ ghép:
 甬道
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:46:34