请输入您要查询的越南语单词:
单词
甬
释义
甬
[yǒng]
Bộ: 用 (甩) - Dụng
Số nét: 7
Hán Việt: DÕNG, DŨNG
1. Dũng Giang (tên sông, ở tỉnh Chiết Giang, chảy qua Ninh Ba, Trung Quốc.)。甬江,在浙江,流经宁波。
2. Dũng (tên gọi khác của Ninh Ba, Trung Quốc.)。宁波的别称。
Từ ghép:
甬道
随便看
雨意
雨披
雨林
雨水
雨水管
雨点
雨脚
雨花石
雨蛙
雨衣
雨量
雨量器
雨量计
雨雾
雨露
雨靴
雨鞋
雩
雪
雪上加霜
雪中送炭
雪亮
雪人
雪冤
雪原
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:47:49