请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yóu]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 5
Hán Việt: DO
 1. nguyên do; do。原由。
 因由
 nguyên do
 事由
 nguyên do sự việc
 理由
 lý do
 2. bởi; bởi vì; do。由于。
 咎由自取。
 mình làm mình chịu; gieo gió gặt bão
 3. trải qua; qua。经过。
 必由之路。
 con đường phải đi qua
 4. thuận theo; nghe theo; tuỳ theo。顺随;听从。
 事不由已
 sự việc không theo ý mình
 由着性子。
 tuỳ theo tính người
 5. do。 (某事)归(某人去做)。
 准备工作由我负责。
 việc chuẩn bị do tôi phụ trách.
 队长由你担任。
 chức đội trưởng do anh đảm nhiệm.
 6. do; căn cứ vào; bởi; từ。表示凭借。
 由此可知。
 từ đó có thể biết được
 人体是由各种细胞组织成的。
 cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành
 7. từ; khởi điểm。表示起点。
 由表及里。
 từ ngoài vào trong.
 由北京出发。
 xuất phát từ Bắc Kinh
 8. họ Do。姓。
Từ ghép:
 由不得 ; 由打 ; 由得 ; 由来 ; 由头 ; 由于 ; 由衷
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 20:38:55