请输入您要查询的越南语单词:
单词
由衷
释义
由衷
[yóuzhōng]
tự đáy lòng; từ trong thâm tâm。出于本心。
由衷之言。
lời nói chân thành tự đáy lòng.
言不由衷
lời không thực lòng.
表示由衷的感激。
biểu thị sự cảm kích tự đáy lòng; bày tỏ sự cảm kích chân thành.
随便看
可惜
可惜了儿的
可意
可憎
可操左券
可是
可望而不可即
可歌可泣
可比价格
可爱
可疑
可着
可知论
可笑
可耻
可能
可行
可见
可见光
可见度
可观
可谓
可贵
可身
可逆反应
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:26:16