请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 由衷
释义 由衷
[yóuzhōng]
 tự đáy lòng; từ trong thâm tâm。出于本心。
 由衷之言。
 lời nói chân thành tự đáy lòng.
 言不由衷
 lời không thực lòng.
 表示由衷的感激。
 biểu thị sự cảm kích tự đáy lòng; bày tỏ sự cảm kích chân thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:26:16