请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 淋漓
释义 淋漓
[línlí]
 1. nhễ nhại; đầm đìa。形容湿淋淋往下滴。
 大汗淋漓。
 mồ hôi nhễ nhại.
 墨迹淋漓。
 vết mực loang lỗ.
 鲜血淋漓。
 máu me đầm đìa.
 2. niềm vui tràn trề。形容畅快。
 痛快淋漓。
 vui sướng tràn trề.
 淋漓尽致。
 bài văn tinh tế sâu sắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:06:31