请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 黑白
释义 黑白
[hēibái]
 1. đen trắng; trắng đen; hắc bạch。黑色和白色。
 黑白片
 phim trắng đen
 黑白分明
 đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
 黑白电视
 ti-vi trắng đen
 2. đen trắng; phải trái; thiện ác。比喻是非、善恶。
 黑白不分
 không phân đen trắng.
 颠倒黑白
 đổi trắng thay đen
 混淆黑白
 lẫn lộn phải trái
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:24:29