请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shēn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: THÂM
 1. sâu。从上到下或从外到里的距离大(跟'浅'相对,③④⑤⑥同)。
 深耕。
 thâm canh.
 深山。
 núi sâu.
 这院子很深。
 cái sân này rất dài.
 2. độ sâu。深度。
 这里的河水只有三尺深。
 nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
 这间屋子宽一丈,深一丈四。
 gian phòng này rộng một trượng, sâu một trượng tư.
 3. sâu sắc。深奥。
 由浅入深。
 từ nông đến sâu.
 这本书很深,初学的人不容易看懂。
 quyển sách này nội dung rất sâu sắc, người mới học xem không dễ gì hiểu được.
 4. khắc sâu; thấm sâu vào。深刻;深入。
 深谈。
 bàn sâu vào.
 影响很深。
 ảnh hưởng rất sâu sắc.
 5. sâu nặng; thắm thiết; sâu sắc (tình cảm); (quan hệ) mật thiết。(感情)厚;(关系)密切。
 深情厚谊。
 tình sâu nghĩa nặng.
 两人的关系很深。
 hai người họ quan hệ với nhau rất thắm thiết.
 6. thẫm; đậm (màu sắc)。(颜色)浓。
 深红。
 đỏ thẫm.
 深绿。
 xanh thẫm.
 颜色太深。
 màu thẫm quá.
 7. cuối; khuya。距离开始的时间很久。
 深秋。
 cuối thu.
 夜已经很深了。
 đã rất khuya rồi; trời đã khuya rồi.
 8. rất; hết sức。很;十分。
 深知。
 rất biết.
 深信。
 hết sức tin tưởng.
 深恐。
 rất sợ.
 深表同情。
 hết sức ủng hộ; rất đồng tình.
 深有此感。
 có cảm nghĩ sâu sắc như vậy.
Từ ghép:
 深奥 ; 深闭固拒 ; 深藏若虚 ; 深长 ; 深沉 ; 深成岩 ; 深仇大恨 ; 深度 ; 深更半夜 ; 深耕 ; 深沟高垒 ; 深广 ; 深闺 ; 深厚 ; 深呼吸 ; 深化 ; 深究 ; 深居简出 ; 深刻 ; 深谋远虑 ; 深浅 ; 深切 ; 深情 ; 深入 ; 深入浅出 ; 深山 ; 深水炸弹 ; 深思 ; 深邃 ; 深通 ; 深透 ; 深望 ; 深文周纳 ; 深恶痛绝 ; 深省 ; 深夜 ; 深意 ; 深渊 ; 深远 ; 深造 ; 深宅大院 ; 深湛 ; 深挚 ; 深重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 3:19:57