请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 凌驾
释义 凌驾
[língjià]
 bao trùm; ngự trị; vượt lên。高出(别人);压倒(别的事物)。
 不能把自己凌驾于群众之上。
 không thể xem mình ngự trị quần chúng.
 救人的念头凌驾一切,他转身向大火冲去。
 ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 23:45:12