| | | |
| [shēnchén] |
| | 1. sâu lắng; lắng sâu。形容程度深。 |
| | 暮色深沉。 |
| cảnh chiều sâu lắng. |
| | 深沉的夜。 |
| đêm lắng sâu. |
| | 深沉的哀悼。 |
| buồn thương sâu lắng. |
| | 2. trầm lắng; nặng nề (âm thanh)。(声音)低沉。 |
| | 铁镐碰着冻硬的土地。发出深沉的声响。 |
| cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề. |
| | 3. kín đáo; âm thầm。思想感情不外露。 |
| | 深沉的微笑。 |
| mỉm cười kín đáo. |
| | 这人很深沉,不容易捉摸。 |
| người này rất kín đáo, khó hiểu. |