请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 深沉
释义 深沉
[shēnchén]
 1. sâu lắng; lắng sâu。形容程度深。
 暮色深沉。
 cảnh chiều sâu lắng.
 深沉的夜。
 đêm lắng sâu.
 深沉的哀悼。
 buồn thương sâu lắng.
 2. trầm lắng; nặng nề (âm thanh)。(声音)低沉。
 铁镐碰着冻硬的土地。发出深沉的声响。
 cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
 3. kín đáo; âm thầm。思想感情不外露。
 深沉的微笑。
 mỉm cười kín đáo.
 这人很深沉,不容易捉摸。
 người này rất kín đáo, khó hiểu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:14