请输入您要查询的越南语单词:
单词
淳朴
释义
淳朴
[chúnpǔ]
thuần phác; thành thật chất phác; thanh khiết; tinh khiết; giản dị; mộc mạc。诚实朴素。也做纯朴。
随便看
颅骨
领
领主
领事
领事裁判权
领事馆
领会
领先
领兵
领养
领取
领受
领口
领唱
领土
领地
领域
领头
领奏
领子
领导
领属
领巾
领带
领悟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 16:09:53