请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 文明
释义 文明
[wénmíng]
 1. nền văn minh。人类在社会历史发展过程中所创造的物质财富和精神财富的总和,特指精神财富。
 物质文明
 nền văn minh vật chất
 2. văn minh; nếp sống mới。社会发展到较高阶段和具有较高文化的。
 文明国家
 quốc gia văn minh
 3. hiện đại; thời xưa chỉ (phong tục, tập quán, sự vật) mang màu sắc hiện đại của Phương tây。旧时指有西方现代色彩的(风俗、习惯、事物)。
 文明结婚
 lễ cưới hiện đại
 文明棍儿(手杖)
 cái can; ba toong (gậy cầm tay của Phương tây)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 12:57:26