请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跟前
释义 跟前
[gēnqián]
 1. bên cạnh; cạnh; gần。(跟前儿)身边;附近。
 请你到我跟前来。
 mời anh hãy đến gần tôi.
 她坐在窗户跟前的床上。
 cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
 2. sắp tới; tới đây; gần tới (thời gian)。近的时间。
 春节跟前。
 sắp tới mùa xuân
[gēn·qian]
 bên cạnh; bên mình (có hoặc không có con cái)。身体在近旁(专指有无儿女说)。
 他跟前只有一个女儿。
 anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:47:07