请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 力道
释义 力道
[lìdào]
 1. lực lượng; sức lực。力气;力量。
 力道大。
 lực lượng mạnh.
 有力道。
 có sức lực.
 2. hiệu lực; tác dụng。效力;作用。
 化肥比粪肥力道来得快。
 phân hoá học có tác dụng nhanh hơn phân bắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:42:07