请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 跟趟儿
释义 跟趟儿
[gēntàngr]
 1. theo kịp trình độ chung。赶上一般人的水平。
 他学习跟上趟儿了。
 nó học hành theo kịp mọi người.
 他的认识有点儿跟不上趟儿。
 kiến thức của nó hơi yếu.
 2. kịp; còn kịp。来得及。
 吃完晚饭再去看电影还跟趟儿。
 ăn xong cơm tối rồi đi xem phim vẫn còn kịp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:11