请输入您要查询的越南语单词:
单词
踞
释义
踞
[jù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: CỨ
1. ngồi xổm; ngồi。蹲或坐。
龙盘虎踞。
rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
2. chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp)。盘踞;占据。
随便看
债台高筑
债户
债权
债权人
倻
值
值勤
值夜
值当
值得
值日
值星
值班
值遇
值钱
倾
倾侧
倾倒
倾动
倾吐
倾向
倾向性
倾听
倾城倾国
倾家荡产
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 1:56:07