请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: CỨ
 1. ngồi xổm; ngồi。蹲或坐。
 龙盘虎踞。
 rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
 2. chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp)。盘踞;占据。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:50:39