请输入您要查询的越南语单词:
单词
踞
释义
踞
[jù]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: CỨ
1. ngồi xổm; ngồi。蹲或坐。
龙盘虎踞。
rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
2. chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp)。盘踞;占据。
随便看
见兔顾犬
见到
见危授命
见地
见外
见多识广
见天
见好
见异思迁
见得
见微知萌
见微知著
见怪
见怪不怪
见情
见所未见
见报
见效
见教
见新
见方
见景生情
见机
见死不救
见爱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:50:39