释义 |
点子 | | | | | [diǎn·zi] | | | 1. giọt; hạt。液体的小滴。 | | | 雨点子 | | giọt mưa | | | 2. điểm; vết; vệt。小的痕迹。 | | | 油点子 | | vệt dầu | | | 3. nhịp。指打击乐器演奏时的节拍。 | | | 鼓点子 | | nhịp trống | | | 4. ít; chút。量词,表示少量。 | | | 这个病抓点子药吃就好了。 | | bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay. | | | 5. điểm quan trọng; chỗ mấu chốt; điểm mấu chốt。关键的地方。 | | | 这句话说到点子上了。 | | câu này đã nói đến điểm mấu chốt. | | | 劲儿没使在点子上。 | | sức chưa dùng đúng chỗ. | | | 6. chủ ý; biện pháp; phương pháp; cách。主意;办法。 | | | 想点子 | | nghĩ cách; tìm cách |
|