请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 点子
释义 点子
[diǎn·zi]
 1. giọt; hạt。液体的小滴。
 雨点子
 giọt mưa
 2. điểm; vết; vệt。小的痕迹。
 油点子
 vệt dầu
 3. nhịp。指打击乐器演奏时的节拍。
 鼓点子
 nhịp trống
 4. ít; chút。量词,表示少量。
 这个病抓点子药吃就好了。
 bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.
 5. điểm quan trọng; chỗ mấu chốt; điểm mấu chốt。关键的地方。
 这句话说到点子上了。
 câu này đã nói đến điểm mấu chốt.
 劲儿没使在点子上。
 sức chưa dùng đúng chỗ.
 6. chủ ý; biện pháp; phương pháp; cách。主意;办法。
 想点子
 nghĩ cách; tìm cách
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:43:23