请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (跴)
[cǎi]
Bộ: 足 - Túc
Số nét: 15
Hán Việt: THÁI
 1. giẫm; dận; đạp; cà; chà; đứng。脚底接触地面或物体。
 当心踩坏了庄稼
 cẩn thận kẻo đạp hư hết hoa màu
 妹妹踩在凳子上贴窗花。
 em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ
 2. hạ thấp; đánh giá thấp; chà đạp; làm nhục; xỉ vả。比喻贬低、糟蹋。
 这种人既会捧人,又会踩人。
 loại người này thượng đội hạ đạp
 3. theo vết; theo dấu; lần theo dấu vết; truy xét。旧时指追踪(盗匪)或追查(案件)。
 踩捕
 truy bắt
 踩案
 xét án
Từ ghép:
 踩道 ; 踩点 ; 踩高跷 ; 踩墒 ; 踩水
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/18 11:46:32