请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 踪影
释义 踪影
[zōngyǐng]
 hình bóng; tung tích; bóng dáng。踪迹(指寻找的对象,多用于否定式)。
 毫无踪影
 không thấy tung tích
 好几天看不见他的踪影。
 mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:52:24