请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 诚挚
释义 诚挚
[chéngzhì]
 chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt sắng; tha thiết。诚恳真挚。
 会谈是在诚挚友好的气氛中进行的。
 cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:55:37