请输入您要查询的越南语单词:
单词
诚挚
释义
诚挚
[chéngzhì]
chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt sắng; tha thiết。诚恳真挚。
会谈是在诚挚友好的气氛中进行的。
cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.
随便看
器皿
器重
器量
噩
噩梦
噩耗
噪
噪声
噪音
噫
噫嘻
噬
噬脐莫及
噬菌体
噭
噱
噱头
噶
噶伦
噶厦
噻
噻吩
噻唑
噼
噼啪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:51