请输入您要查询的越南语单词:
单词
诚挚
释义
诚挚
[chéngzhì]
chân thành; thân ái; đứng đắn; nghiêm chỉnh; sốt sắng; tha thiết。诚恳真挚。
会谈是在诚挚友好的气氛中进行的。
cuộc hội đàm diễn ra trong không khí hữu nghị chân thành.
随便看
学问
学阀
学院
扎实
扎手
扎根
扎煞
扎猛子
扎眼
扎耳朵
扎花
扎营
扎针
扑
扑克
扑克牌
扑哧
扑扇
扑打
扑救
扑朔迷离
扑棱
扑满
扑灭
扑灯蛾子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:55:37