请输入您要查询的越南语单词:
单词
抄道
释义
抄道
[chāodào]
1. đi tắt; đi đường tắt。(抄道儿)走较近便的路。
2. lối tắt; đường tắt; biện pháp nhanh chóng hơn; biện pháp trực tiếp hơn。(抄道儿)近便的路。
走抄道去赶集要近五里路。
đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.
随便看
香油
香泽
香溪
香火
香灰
香炉
香烛
香烟
香片
香獐子
香瓜
香甜
香皂
香粉
香精
香肠
香胰子
香艳
香花
香茅
香草醛
香菇
香菜
香蒲
香蒿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:08