请输入您要查询的越南语单词:
单词
抄道
释义
抄道
[chāodào]
1. đi tắt; đi đường tắt。(抄道儿)走较近便的路。
2. lối tắt; đường tắt; biện pháp nhanh chóng hơn; biện pháp trực tiếp hơn。(抄道儿)近便的路。
走抄道去赶集要近五里路。
đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.
随便看
鋗
鋙
鋜
鋬
鋹
錔
錞
錞于
錡
錣
錤
錾
錾刀
錾子
鍚
鍪
鍮
鎏
鎓
瑟
瑟瑟
瑟缩
瑢
瑨
瑭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:27