请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (誅)
[zhū]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: CHU
 1. giết; chém (tội phạm)。杀(有罪的人)。
 伏诛
 chịu chém
 罪不容诛
 tội không thể tha thứ
 2. trách phạt; trừng phạt。谴责处罚。
 口诛笔伐
 lên án
Từ ghép:
 诛戮 ; 诛求 ; 诛心之论
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:11