请输入您要查询的越南语单词:
单词
宸
释义
宸
[chén]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 10
Hán Việt: THẦN
书
1. nhà; nơi cô liêu; thâm xứ; tịch phòng; nhà sâu hút。屋宇;深邃的房屋。
2. thần (nơi vua ở)。封建时代指帝王住的地方,引申为王位、帝王的代称。
宸 居。
thần cư (nơi vua ở).
宸 章(帝王写的文章)。
thần chương (văn chương của vua).
随便看
捣鬼
捣麻烦
捣鼓
捦
捧
捧哏
捧场
捧腹
捧臭脚
捩
捭
捭阖
据
据守
据点
据说
捯
捯根儿
捯气儿
捯饬
报亭
报人
报仇
报仇雪恨
报价
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:46